Demo

Trong bối cảnh công nghiệp ngày nay, hiệu quả và an toàn của hệ thống điện trở nên vô cùng quan trọng. Một trong những vấn đề kỹ thuật thường gặp nhưng ít được chú ý là quá dòng do điện dung tăng lên trong các dây cáp dài.

Bài viết này sẽ khám phá nguyên nhân và xem xét một số nguy cơ đối với hệ thống điện, qua đó giúp người đọc hiểu rõ mối liên hệ giữa sắp xếp hình học và chiều dài cáp ảnh hướng đến việc tăng điện dung và nguy cơ quá dòng.

Ảnh hưởng của khoảng cách hình học và chiều dài cáp dẫn đến điện dung

Cáp điện, đặc biệt đối với cáp điện trung áp và cao áp, được thiết kế để đảm bảo truyền tải, phân phối năng lượng một cách hiệu quả và tin cậy. Sự gia tăng điện dung trong những loại cáp này có thể có những hậu quả đáng kể về mặt vận hành, và việc hiểu rõ các cơ chế đằng sau sự gia tăng này là rất quan trọng.

Điện dung trong cáp chủ yếu bị ảnh hưởng bởi hình dạng và tính chất điện môi của các vật liệu sử dụng được tính toán như sau:

Cáp 1 lõi

Cáp 3 lõi

Trong đó:

R và r là bán kính cách điện và bán kính lõi dẫn, tương ứng. ε0=8.854×10-12 F/m là hằng số điện môi của không gian tự do, và εr là điện môi tương đối của vật liệu cách điện.

điện dung
Mặt cắt của một sợi cáp 1 lõi

Xét về mặt cấu trúc hình học khi một cáp điện bị kéo quá thẳng sự sắp xếp vật lý của các lõi dẫn và cách điện có thể thay đổi đặc biệt với chất lượng cáp không tốt điều này có thể lớn hơn. Việc kéo quá thẳng có xu hướng làm mỏng và có thể kéo dài các lớp dẫn điện và cách điện, làm giảm khoảng cách (R−r) giữa lõi dẫn và lớp cách điện của nó.

Sự giảm khoảng cách giữa lõi dẫn và lớp cách điện sẽ làm giảm mẫu số trong hàm lôgarit của công thức điện dung, dẫn đến sự tăng điện dung. Điều này có thể được chứng minh qua mối quan hệ lôgarit: loge(R/r)nơi mà tỷ lệ R/r nhỏ hơn dẫn đến điện dung cao hơn. Công thức này chỉ ra rằng ngay cả những thay đổi nhỏ về hình học của cáp cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến điện dung.

Điện môi tương đối εcủa vật liệu cách điện cũng đóng một vai trò quan trọng. Nó bị ảnh hưởng bởi tính chất của vật liệu mà thường ổn định dưới điều kiện nhiệt độ và tần số vận hành bình thường đối với cáp PVC tại 70°C  và XLPE 90°C. Tuy nhiên, các áp lực cơ học có thể thay đổi các tính chất này, làm phức tạp thêm tình hình.

Bảng giá trị hằng số điện môi của cáp

Ảnh hưởng của chiều dài cáp

Điện dung (C) của cáp không chỉ phụ thuộc vào các yếu tố như vật liệu cách điện, kích thước và hình dạng của dây dẫn mà còn phụ thuộc vào chiều dài của cáp.

Trong thực tế, điện dung tổng của một cáp điện được tính bằng cách nhân điện dung trên mỗi mét với tổng chiều dài của cáp. Điều này cho thấy rằng điện dung tổng tăng tỉ lệ thuận với chiều dài của cáp.

Nguy cơ quá dòng do điện dung lớn

Điện Dung trong một mạch điện đề cập đến khả năng của một linh kiện hoặc mạch lưu trữ điện tích. Một tụ điện được đặc trưng bởi điện dung của nó, đây là tỷ lệ của sự thay đổi điện tích trong một hệ thống so với sự thay đổi tương ứng của điện thế. Mối quan hệ cơ bản điều khiển một tụ điện trong mạch được đưa ra bởi công thức

                                                    Q = CV

 

trong đó:

Q là điện tích,

C là dung lượng,

V là điện thế trên tụ điện.

Công thức này cung cấp cơ sở để hiểu cách một tụ điện lưu trữ năng lượng dưới dạng điện trường

Khi tăng điện dung C trong khi giữ điện thế V không đổi sẽ dẫn đến sự tăng tỷ lệ thuận với điện tích lưu trữ Q. Điều này dẫn đến dòng điện ban đầu cao hơn khi mạch được đóng, vì dòng điện I liên quan đến điện tích.

                                                        I = dQ/dt. 

Dòng quá mức là tình trạng dòng điện vượt quá mức định mức tối đa của thiết bị điện, dẫn đến quá nhiệt và khả năng hỏng hóc. Điện trở R của cáp đóng vai trò then chốt ở đây. Theo Định luật Ohm (V = IR), điện thế trên cáp phải đủ để thúc đẩy dòng điện qua điện trở của cáp. Tuy nhiên, tụ điện với giá trị cao, nếu điện thế không đủ để bù đắp cho dòng điện tăng do sự gia tăng điện tích lưu trữ, dòng quá mức có thể xảy ra.  

Khi bắt đầu đóng điện, dòng điện phụ thuộc vào điện thế phóng và điện trở của lõi dẫn. Dòng điện phóng I có thể được ước tính theo thời gian t bằng công thức

 

trong đó:

V là điện thế ban đầu trên tụ điện,

R là điện trở,

C là tụ điện,

t là thời gian,

e là cơ số của logarit tự nhiên.

Sự suy giảm theo cấp số nhân này của dòng điện làm nổi bật rằng khi R hoặc C tăng lên, hằng số thời gian t = RC cũng tăng lên, dẫn đến thời gian dòng điện cao kéo dài hơn.

Ba công thức này cung cấp một cái nhìn toàn diện về cách thức năng lượng được lưu trữ và sau đó được giải phóng trong một mạch điện chứa tụ điện và điện trở, từ việc tích trữ điện tích đến việc phóng điện và cuối cùng là sự giảm dòng điện theo thời gian.

Những nguy cơ có thể xảy ra do dòng điện dung lớn

Khi điện dung của một hệ thống điện tăng lên, đặc biệt là trong các tình huống như cáp điện, điều này có thể dẫn đến một số hậu quả không mong muốn liên quan đến dòng điện tăng cao.

Nhiệt độ tăng cao và nguy cơ cháy: Dòng điện cao đi qua các dây dẫn sẽ tạo ra nhiều nhiệt hơn. Sự tăng nhiệt này có thể làm nóng các dây dẫn và các thành phần điện khác tới mức nguy hiểm, dẫn đến nguy cơ cháy nổ. Nếu không được giám sát và kiểm soát kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến hỏa hoạn, đặc biệt trong các môi trường chứa nhiều vật liệu dễ cháy

Sự cố quá điện áp: Dòng điện cao có thể gây ra sự cố quá điện áp, đặc biệt là khi dòng điện lớn được phóng thích đột ngột từ các thiết bị có điện dung cao. Điều này có thể gây ra hư hại đối với các thiết bị điện tử nhạy cảm và làm gián đoạn các hoạt động điện tử.

Kích hoạt các thiết bị bảo vệ không mong muốn: Một số hệ thống được thiết kế với các thiết bị bảo vệ như relay kết nối với máy cắt để đối phó với các sự cố về điện. Dòng điện cao không mong muốn có thể kích hoạt các thiết bị này, dẫn đến mất điện và gián đoạn cung cấp điện mà không có sự cố điện thực sự.

 

Share.

Leave A Reply